Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)熾(sí) 烈(liệt)Âm Hán Việt của 熾烈 là "sí liệt". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 熾 [sí] 烈 [liệt]
Cách đọc tiếng Nhật của 熾烈 là しれつ [shiretsu]
三省堂大辞林第三版しれつ[0]【熾▼烈】(名・形動)[文]:ナリ〔「熾」は火勢の強い意〕勢いが盛んで激しいさま。「-な戦い」「戦闘は-をきわめた」[派生]-さ(名)#デジタル大辞泉し‐れつ【×熾烈】読み方:しれつ[名・形動]《「熾」は火勢の盛んである意》勢いが盛んで激しいこと。また、そのさま。「—をきわめる商戦」「—な戦い」[派生]しれつさ[名]Similar words:不良 無情 残酷 劇烈 感度