Âm Hán Việt của 熱狂 là "nhiệt cuồng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 熱 [nhiệt] 狂 [cuồng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 熱狂 là ねっきょう [nekkyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ねっ‐きょう〔‐キヤウ〕【熱狂】 読み方:ねっきょう [名](スル)非常に興奮し熱中すること。「ファンがライブに—する」 Similar words: 熱