Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)熱(nhiệt) 気(khí)Âm Hán Việt của 熱気 là "nhiệt khí". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 熱 [nhiệt] 気 [khí]
Cách đọc tiếng Nhật của 熱気 là ねっき [nekki]
デジタル大辞泉ねっ‐き【熱気】読み方:ねっき1温度の高い空気・気体。「—がこもる」2興奮して高まった意気込みや気配。「話が—を帯びる」3病気などで高くなった体温。#ねつ‐け【熱気】読み方:ねつけ熱がある感じ。体温が平常より高い感じ。「—がある」Similar words:熱 ヒート 高温 暑気 大熱