Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)大(đại) 熱(nhiệt)Âm Hán Việt của 大熱 là "đại nhiệt". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 熱 [nhiệt]
Cách đọc tiếng Nhật của 大熱 là だいねつ [dainetsu]
デジタル大辞泉だい‐ねつ【大熱】1非常に高い体温。高熱。「この半月の―にからだはさながら燃えがらのごとくなって」〈蘆花・思出の記〉2ひどい暑さ。炎熱。大暑。