Âm Hán Việt của 熱傷 là "nhiệt thương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 熱 [nhiệt] 傷 [thương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 熱傷 là ねっしょう [nesshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ねっ‐しょう〔‐シヤウ〕【熱傷】 読み方:ねっしょう 熱湯などによるやけど。 Similar words: 火傷