Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)熟(thục) 語(ngữ)Âm Hán Việt của 熟語 là "thục ngữ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 熟 [thục] 語 [ngứ, ngữ]
Cách đọc tiếng Nhật của 熟語 là じゅくご [jukugo]
三省堂大辞林第三版じゅくご[0]【熟語】①二つ以上の単語が結合してできた語。合成語。複合語。「山鳩」「酒樽」「草分け」の類。②二つ以上の漢字の結合してできた語。「登山」「思想」の類。熟字。成語。