Âm Hán Việt của 煮え滾る là "chử e cổn ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 煮 [chử] え [e] 滾 [cổn] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 煮え滾る là にえたぎる [nietagiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 にえ‐たぎ・る【煮え×滾る】 読み方:にえたぎる [動ラ五(四)]煮えて、盛んに沸き返る。煮え返る。「湯が—・る」 Similar words: 煮え繰りかえる煮えかえる滾らす煮立てる煮えくりかえる