Âm Hán Việt của 煮え切らない là "chử e thiết ranai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 煮 [chử] え [e] 切 [thế, thiết] ら [ra] な [na] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 煮え切らない là にえきらない [niekiranai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 にえきら◦ない【煮え切らない】 読み方:にえきらない [連語]態度がはっきりしない。ぐずぐずしている。「—◦ない返事」 Similar words: 優柔不断
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không dứt khoát, lưỡng lự, do dự, không rõ ràng, thiếu quyết đoán