Âm Hán Việt của 煮えかえる là "chử ekaeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 煮 [chử] え [e] か [ka] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 煮えかえる là にえかえる [niekaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 にえ‐かえ・る〔‐かへる〕【煮え返る】 読み方:にえかえる [動ラ五(四)] 1ぐらぐら煮える。沸騰する。煮えたぎる。「やかんの湯が—・る」 2ひどく腹が立つ。煮えくり返る。「腹わたが—・る思い」 3大騒ぎをする。騒ぎ立てる。「節季師走にこの在所は傾城ごとで—・る」〈浄・冥途の飛脚〉 Similar words: 煮え繰りかえる煮えたぎる滾らす煮立てる煮え滾る