Âm Hán Việt của 煩慮 là "phiền lự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 煩 [phiền] 慮 [lư, lự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 煩慮 là はんりょ [hanryo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はん‐りょ【煩慮】 読み方:はんりょ いろいろ思いわずらうこと。また、その思い。「心頭には一の—なく」〈独歩・無窮〉 Similar words: 患い憂虞鬼胎懸念憂い