Âm Hán Việt của 煩わせる là "phiền waseru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 煩 [phiền] わ [wa] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 煩わせる là わずらわせる [wazurawaseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 わずらわ・せる〔わづらはせる〕【煩わせる】 読み方:わずらわせる [動サ下一][文]わづらは・す[サ下二]「煩わす」に同じ。「他人の手を—・せる」 Similar words: 悩ます苛だてる煩わす苛立てる焦らす