Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 煩( phiền ) わ( wa ) す( su )
Âm Hán Việt của 煩わす là "phiền wa su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
煩 [phiền ] わ [wa ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 煩わす là わずらわす [wazurawasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わずらわ・す〔わづらはす〕【煩わす】 読み方:わずらわす 《一》[動サ五(四)] 1心配させる。悩ます。「子供のことでいろいろ心を—・す」 2ほねをおらせる。面倒をかける。「雑用に—・される」「お手を—・しまして」 《二》[動サ下二]「わずらわせる」の文語形。 #文語活用形辞書 煩わす 読み方:わずらわす かな表記:わづらはす サ行下二段活用の動詞「煩わす」の終止形。 「煩わす」の口語形としては、サ行下一段活用の動詞「煩わせる」が対応する。 口語形煩わせる ⇒「煩わせる」の意味を調べる 文語活用形辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。 お問い合わせ。Similar words :悩ます 苛だてる 苛立てる 焦らす 煩わせる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
, làm phiền, gây phiền toái, gây phiền phức