Âm Hán Việt của 照合 là "chiếu hợp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 照 [chiếu] 合 [cáp, hợp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 照合 là しょうごう [shougou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうごう:せうがふ[0]【照合】 (名):スル 照らし合わせて調べること。「指紋を-する」「-電報」 Similar words: 比較対照突き合せ突合比べる