Âm Hán Việt của 煤炭 là "môi thán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 煤 [môi] 炭 [thán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 煤炭 là ばいたん [baitan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ばい‐たん【×煤炭】 読み方:ばいたん 石炭の旧称。 Similar words: 石炭黒ダイヤ