Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 煙( yên ) 管( quản )
Âm Hán Việt của 煙管 là "yên quản ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
煙 [yên ] 管 [quản ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 煙管 là えんかん [enkan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 えん‐かん〔‐クワン〕【煙管/×烟管】 読み方:えんかん 1喫煙具の一。キセル。 2煙管ボイラーで用いる、高温の燃焼ガスを通す管。 3煙突。 #キセル【(カンボジア)khsier】【煙管】 読み方:きせる 《管の意》 1刻みタバコを吸う道具。ふつう、雁首(がんくび)・吸い口に金属を用い、途中の管(くだ)である羅宇(ラウ)に細い竹を使用する。 2《キセルは両端だけ金(かね)を使っているところから》乗降 駅付近だけの乗車券や定期券を持ち、途中 区間をただ乗りすること。キセル 乗車。Similar words :チムニー 烟突 煙出し 煙突 煙筒
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tẩu thuốc, ống hút thuốc