Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)煙(yên) 突(đột)Âm Hán Việt của 煙突 là "yên đột". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 煙 [yên] 突 [đột]
Cách đọc tiếng Nhật của 煙突 là えんとつ [entotsu]
デジタル大辞泉えん‐とつ【煙突/×烟突】1燃料を燃焼させるための通風の役をし、その際に発生する煤煙(ばいえん)を空中に排出するための筒状の設備。けむ出し。煙筒。2料金を着服するなどの目的で、タクシーの運転手が空車の標示のまま客を乗せて走ること。