Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 煙( yên ) 出( xuất ) し( shi )
Âm Hán Việt của 煙出し là "yên xuất shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
煙 [yên ] 出 [xuất ] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 煙出し là けむだし [kemudashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けむ‐だし【▽煙出し/×烟出し】 読み方:けむだし 1煙を外に出すために設けた窓。けむりだし。 2煙突。けむりだし。「製造場の—が幾本も立っている」〈荷風・すみだ川〉 #けむり‐だし【煙出し】 読み方:けむりだし 「けむだし 」に同じ。Similar words :チムニー 烟突 煙突 煙筒 煙管
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thoát khói, ống khói