Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 煙( yên ) た( ta ) い( i )
Âm Hán Việt của 煙たい là "yên ta i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
煙 [yên] た [ta ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 煙たい là けむたい [kemutai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 けむた・い[3][0]【煙たい】 (形)[文]:クけむた・し ①煙のために目を開けていたり息をしたりしにくい。けぶたい。けむい。「-・くて目を開けていられない」 ②こちらに弱みがあったり、相手が堅苦しかったりして気やすく近づきにくい。けむったい。「父親は子供にとって-・い存在だ」 [派生]-が・る(動:ラ五[四])-げ(形動)-さ(名) #三省堂大辞林第三版 けぶた・い[3]【煙▽たい】 (形)[文]:クけぶた・し 「けむたい(煙) 」に同じ。「落ち葉がいぶって-・い」〔「けむたい」のやや古風な言い方〕 [派生]-が・る(動:ラ五[四])-げ(形動)-さ(名)Similar words :気疎い 気不味い 気まずい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khói, đầy khói, ngạt khói