Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 煙( yên ) い( i )
Âm Hán Việt của 煙い là "yên i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
煙 [yên] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 煙い là けむい [kemui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 けむ・い[0][2]【煙い】 (形)[文]:クけむ・し 煙のために、目をあけていたり息をしたりしにくい。けむたい。けぶい。「薪(たきぎ)がいぶって-・い」 [派生]-が・る(動:ラ五[四])-さ(名) #三省堂大辞林第三版 けぶ・い[0][2]【煙▽い】 (形)[文]:クけぶ・し 「けむい 」に同じ。「隣の人のタバコが-・い」 [派生]-が・る(動:ラ五[四])-さ(名)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khói, đầy khói, ngạt khói