Âm Hán Việt của 煌めく là "hoàng meku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 煌 [hoàng] め [me] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 煌めく là きらめく [kirameku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きら‐め・く【×煌めく】 読み方:きらめく [動カ五(四)] 1きらきら光り輝く。「—・く星座」「—・く才気」 2華やかで人目をひく。「道の程、従者(とものもの)多く仕はれて、—・くも理なり」〈今昔・二六・一四〉 3盛んにもてなす。「風炉(ふろ)たきなどして—・きたりけり」〈著聞集・一二〉 Similar words: 光り輝くきらきら光る輝く