Âm Hán Việt của 煌めき là "hoàng meki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 煌 [hoàng] め [me] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 煌めき là きらめき [kirameki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きらめき 防衛省が運用するXバンド防衛通信衛星の愛称。 #きら‐めき【×煌めき】 読み方:きらめき きらめくこと。きらきら光ること。「星の—」「知性の—」 Similar words: 生気輝き耀き光