Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 然( nhiên ) 許( hứa ) り( ri )
Âm Hán Việt của 然許り là "nhiên hứa ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
然 [nhiên ] 許 [hổ , hứa , hử ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 然許り là さばかり [sabakari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 さばかり【然▽許▽り】 (副) 〔副詞「さ」に助詞「ばかり」の付いた語から〕 ①それくらい。あのくらい。あんなにも。「この殿の御心-にこそとて/徒然:10」 ②非常に。たいへん。「-寒き夜もすがら/徒然:23」 #しかばかり【然▽許▽り】 (副) これほどまでに。そんなにまで。「-ちぎりしものを/和泉式部日記」 #デジタル大辞泉 さ‐ばかり【▽然▽許り】 読み方:さばかり [副] 1それぐらい。それほど。 「—急にもとめ給はば」〈露伴・風流魔〉 「—の人は思しはばかるべきぞかし」〈源・賢木〉 2たいへん。あんなに。 「—寒き夜もすがら」〈徒然・二三〉 #しか‐ばかり【▽然▽許り】 読み方:しかばかり [副]それほどまで。 「—契りしものを定めなきさは世の常に思ひなせとや」〈和泉式部日記〉Similar words :至って 極々 いとも 殊の外 めきめき
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chỉ như thế, chỉ có vậy