Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)焦(tiêu) れ(re) 込(vu) む(mu)Âm Hán Việt của 焦れ込む là "tiêu re vu mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 焦 [tiêu, tiều] れ [re] 込 [vu, chứa] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 焦れ込む là じれこむ [jirekomu]
デジタル大辞泉じれ‐こ・む【▽焦れ込む】[動マ五(四)]ひどくいらだってくる。もどかしくてじれてくる。「要領の得ない話に―・む」競馬用語辞典画像一覧
bồn chồn, mất kiên nhẫn, lo lắng, nóng lòng