Âm Hán Việt của 苛立つ là "hà lập tsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 苛 [hà] 立 [lập] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 苛立つ là いらだつ [iradatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いらだ・つ[3]【苛▽立つ】 一(動:タ五[四]) 思いどおりにならなくて落ち着かない。いらいらする。「時刻がせまってきて-・つ」「神経が-・つ」 二(動:タ下二) ⇒いらだてる Similar words: 焦れる焦れ込む病む気が立つ気に障る