Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 無( vô ) 音( âm )
Âm Hán Việt của 無音 là "vô âm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
無 [mô, vô] 音 [âm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 無音 là ぶいん [buin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぶ‐いん【無音】 1久しく便りをしないこと。音信がとだえること。無沙汰(ぶさた)。「御無音に打ち過ぎ申し訳ございません」 2しかるべきあいさつや、ことわりのないこと。「―に乱入の条、甚だ謂(いはれ)なし」〈保元・中〉 3黙っていること。無言。「今や物言ひ懸くる、と待ちけるに、―に過ぐれば」〈今昔・二七・一三〉 #む‐おん【無音】 音がしないこと。音が聞こえないこと。「無音室」「無音ピアノ」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
im lặng, không có âm thanh, yên tĩnh