Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 無( vô ) 限( hạn ) 大( đại )
Âm Hán Việt của 無限大 là "vô hạn đại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
無 [mô, vô] 限 [hạn] 大 [đại, thái]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 無限大 là むげんだい [mugendai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 むげん‐だい【無限大】 [名・形動]1限りなく大きいこと。「無限大な(の)宇宙」2数学で、変数xの絶対値がどんな正の数よりも大きくなりうること。x→∞またはx→-∞と表す。⇔無限小。 #三省堂大辞林第三版 むげんだい[0]【無限大】 ①限りなく大きいこと。 ②〘数〙変数の絶対値がどんな正数よりも大きくなること。また、その変数。∞の記号で表す。⇔無限小Similar words :無限 広大無辺 無窮 無数 無辺際
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vô cùng, không có giới hạn, vô hạn