Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 無( vô ) 関( quan ) 心( tâm )
Âm Hán Việt của 無関心 là "vô quan tâm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
無 [mô , vô ] 関 [quan ] 心 [tâm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 無関心 là むかんしん [mukanshin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 むかんしん:-くわんしん[2]【無関心】 (名・形動)[文]:ナリ 気にかけないこと。興味を示さないこと。また、そのさま。「政治に-な若者」「-を装う」→無頓着(補説欄) [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 む‐かんしん〔‐クワンシン〕【無関心】 読み方:むかんしん [名・形動]関心がないこと。興味を持たないこと。また、そのさま。「—を装う」「教育に—な(の)親」 #実験動物症状観察用語集 無関心 【英】:Indifference, indifferent 刺激への敏捷な反応性を欠いている状態。 摂餌・摂水・社会的行動などに意欲を示さない。 マウス、ラット、ウサギ、イヌ、サルSimilar words :無頓着 アパテイア 不熱心 アパシー 無感動
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thờ ơ, không quan tâm