Âm Hán Việt của 無辺際 là "vô biên tế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 辺 [biên] 際 [tế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無辺際 là むへんざい [muhenzai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 むへんざい[2]【無辺際】 (名・形動)[文]:ナリ 〔「むへんさい」とも〕 限りのないこと。はてしなく広いこと。また、そのさま。無限。「-に広がる」「-の大空」「-に浮き出す薄き雲/虞美人草:漱石」 Similar words: 無限無限大広大無辺無窮無数