Âm Hán Việt của 無秩序 là "vô trật tự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 秩 [trật] 序 [tự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無秩序 là むちつじょ [muchitsujo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 むちつじょ[3][2]【無秩序】 (名・形動)[文]:ナリ 秩序のない・こと(さま)。「-に並ぶ」「-な社会」 [派生]-さ(名) Similar words: 妄り目茶乱脈濫り滅茶苦茶
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vô tổ chức, hỗn loạn, lộn xộn, không có trật tự, hỗn độn