Âm Hán Việt của 無残 là "vô tàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 残 [tàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無残 là むざん [muzan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 むざん[1]【無慚▼・無惨・無残】 (名・形動)[文]:ナリ ①〘仏〙戒律を破りながら心に恥じない・こと(さま)。「放逸-」「破戒-」 ②(仕打ちが)残酷なこと。乱暴なこと。また、そのさま。「二人の仲を-に引き裂く」 ③気の毒なこと。いたましいこと。また、そのさま。「夢は-にもついえた」 [派生]-さ(名) Similar words: 無残酷薄暴虐刻薄暴戻