Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)無(vô) 断(đoán)Âm Hán Việt của 無断 là "vô đoán". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 断 [đoán, đoạn]
Cách đọc tiếng Nhật của 無断 là むだん [mudan]
デジタル大辞泉む‐だん【無断】読み方:むだん相手に断らないこと。承諾や許可を得ないこと。「—で借用する」「—外泊」