Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 無( vô ) 数( số )
Âm Hán Việt của 無数 là "vô số ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
無 [mô , vô ] 数 [sác , số , sổ , xúc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 無数 là むすう [musuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 むすう[2][0]【無数】 (名・形動)[文]:ナリ 数限りなく多いこと。数えきれないほどに多いこと。また、そのさま。「-の星」 #デジタル大辞泉 む‐すう【無数】 読み方:むすう [名・形動]数えきれないほど多いこと。また、そのさま。「—な(の)星」 #無数 歴史民俗用語辞典 読み方:カズナシ(kazunashi) 数に入らない、少ない、限りなく多い、無数。 #無数 読み方:ムカズ(mukazu) なくなる。Similar words :億兆 百萬
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vô số, hàng triệu