Âm Hán Việt của 無教養 là "vô giáo dưỡng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 教 [giáo] 養 [dưỡng, dượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無教養 là むきょうよう [mukyouyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 む‐きょうよう〔‐ケウヤウ〕【無教養】 読み方:むきょうよう [名・形動]教養がそなわっていないこと。また、そのさま。「—な人」 Similar words: 不学
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thiếu giáo dục, vô học, không có học vấn, dốt nát, không có tri thức