Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)不(bất) 学(học)Âm Hán Việt của 不学 là "bất học". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 学 [học]
Cách đọc tiếng Nhật của 不学 là ふがく [fugaku]
デジタル大辞泉ふ‐がく【不学】[名・形動]学問がないこと。また、そのさま。無学。「不学な(の)徒」