Âm Hán Việt của 無慈悲 là "vô từ bi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 慈 [từ] 悲 [bi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無慈悲 là むじひ [mujihi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 むじひ[2][1]【無慈悲】 (名・形動)[文]:ナリ 思いやる気持ちのない・こと(さま)。「-な仕打ち」「-な心」 [派生]-さ(名) Similar words: 残酷薄情無情酷い極悪