Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)無(vô) 垢(cáu)Âm Hán Việt của 無垢 là "vô cáu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 垢 [cấu]
Cách đọc tiếng Nhật của 無垢 là むく [muku]
デジタル大辞泉む‐く【無×垢】読み方:むく[名・形動]1仏語。煩悩のけがれを離れて、清浄であること。2けがれがなく純真なこと。うぶなこと。また、そのさま。「—な少女」3金・銀などがまじりけのないこと。「金—」4和服で、表裏同色の無地の共布で仕立てた長着。白無垢は婚礼衣装に、色無垢は略礼装に用いられる。Similar words:純一無雑 醇 無雑 純粋 純一