Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 無( vô ) く( ku ) な( na ) る( ru )
Âm Hán Việt của 無くなる là "vô ku na ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
無 [mô, vô] く [ku ] な [na ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 無くなる là なくなる [nakunaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なく‐な・る【無くなる/亡くなる】 [動ラ五(四)] 1(無くなる)㋐今まであったもの、持っていたものがない状態になる。「夢が―・る」「痛みが―・る」㋑盗まれたり、紛れたりして、見当たらなくなる。「網棚の荷物が―・る」㋒使ったり、減ったりして、尽きる。「資金が―・る」 2(亡くなる)「人が死ぬ」の婉曲的な言い方。「恩師が―・られた」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mất đi, không còn, hết sạch