Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)焙(bồi) る(ru)Âm Hán Việt của 焙る là "bồi ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 焙 [bồi] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 焙る là あぶる [aburu]
デジタル大辞泉あぶ・る【×焙る/×炙る】[動ラ五(四)]1火に当てて、暖めたり、乾かしたりする。「たき火で手を―・る」2火に当てて軽く焼く。「海苔(のり)を―・る」