Âm Hán Việt của 焙ずる là "bồi zuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 焙 [bồi] ず [zu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 焙ずる là ほうずる [houzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう・ずる〔ハウずる〕【×焙ずる】 読み方:ほうずる [動サ変][文]はう・ず[サ変]火であぶって焦がしぎみにし、湿気を取り去る。「茶を—・ずる」 Similar words: 焼く熬るロースト焙る煎る