Âm Hán Việt của 為熟す là "vy thục su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 為 [vi] 熟 [thục] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 為熟す là しこなす [shikonasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しこな・す[3]【為▽ 熟▽す】 (動:サ五[四]) ①物事をうまく処理する。巧みにやる。「見事に-・す」 ②物なれた態度で接する。「-・して門どめにあふ地紙売/柳多留:2」 Similar words: 計らう片付ける取り計らう為済ます処弁