Âm Hán Việt của 為済ます là "vi tế masu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 為 [vi] 済 [tế] ま [ma] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 為済ます là しすます [shisumasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しすま・す[3]【為▽済ます】 (動:サ五[四]) 最後までうまくやる。まんまとやってのける。「邪魔者の孝助が、殿様の御手打になるのだから、-・したりと思ふ所ろへ/怪談牡丹灯籠:円朝」 Similar words: 為し遂げる果たす為果てる為終える遂行