Âm Hán Việt của 炸裂 là "tạc liệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 炸 [tạc] 裂 [liệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 炸裂 là さくれつ [sakuretsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さくれつ[0]【炸▼裂】 (名):スル 砲弾などが破裂すること。「-音」「砲弾が-する」 Similar words: 爆発破裂バースト爆裂エクスプロージョン