Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)炭(thán) 鉱(khoáng)Âm Hán Việt của 炭鉱 là "thán khoáng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 炭 [thán] 鉱 [khoáng, quáng]
Cách đọc tiếng Nhật của 炭鉱 là たんこう [tankou]
デジタル大辞泉たん‐こう〔‐クワウ〕【炭鉱/炭×礦】石炭を掘り出す鉱山。