Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)炭(thán) 酸(toan) ガ(GA) ス(SU)Âm Hán Việt của 炭酸ガス là "thán toan GASU". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 炭 [thán] 酸 [toan] ガ [GA] ス [SU]
Cách đọc tiếng Nhật của 炭酸ガス là 炭酸ガス [酸gasu]
デジタル大辞泉たんさん‐ガス【炭酸ガス】二酸化炭素のこと。スラグ用語集
carbon dioxide, khí CO2, khí cacbonic