Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 炊( xuy ) く( ku )
Âm Hán Việt của 炊く là "xuy ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
炊 [xuy, xúy] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 炊く là たく [taku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 た・く【炊く】 [動カ五(四)]《「焚く」と同語源》 1米などの穀物を煮て食べられるようにする。「かゆを―・く」「赤飯を―・く」 2(西日本で)煮る。「野菜を―・く」[可能]たける 大阪弁
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nấu cơm, đun, thổi cơm