Âm Hán Việt của 災難 là "tai nạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 災 [tai] 難 [nan, nạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 災難 là さいなん [sainan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さいなん[3]【災難】 思いがけない不幸な出来事。わざわい。難儀。災厄。「旅行先で火事にあうとはとんだ-だ」「-続き」 Similar words: 御難難不幸厄厄難