Âm Hán Việt của 灼熱 là "chước nhiệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 灼 [chước] 熱 [nhiệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 灼熱 là しゃくねつ [shakunetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃく‐ねつ【×灼熱】 読み方:しゃくねつ [名](スル) 1金属などを焼いて熱くすること。また、焼けて熱くなること。「―した鉄を打って鍛える」 2焼けつくように熱いこと。「―の太陽」 3物事の程度が最高潮であること。はげしく情熱をもやすこと。「―の恋」「没我的な、―した美しさだ」〈中島敦・悟浄歎異〉 Similar words: 輝きグロー射光耀き白熱