Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 灯( đăng ) 台( đài )
Âm Hán Việt của 灯台 là "đăng đài ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
灯 [đăng ] 台 [di , đài , thai ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 灯台 là とうだい [toudai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とう‐だい【灯台】 読み方:とうだい 1昔の室内照明器具。上に油皿をのせ、灯心を立て火をともす木製の台。切り灯台・結び灯台など。 2航路標識の一。港口・岬・島など航路の要衝に築き、主として灯光を用いて、航行中の船舶にその所在などを明示する塔状の施設。灯明台。 神奈川県横須賀市の観音埼灯台 高知県室戸市の室戸岬灯台 灯台を示す地図記号 #どう‐だん【▽灯▽台/満=天=星】 読み方:どうだん 《「とうだい(灯台)」の音変化》「灯台躑躅(どうだんつつじ)」の略。 地図記号一覧 #灯台 灯台は、原則としてすべて表示します。灯標および航空灯台は、重要なものを表示します。 1:25,000地形図「興津」 清水灯台(三保灯台);静岡県静岡市 #灯台 歴史民俗用語辞典 読み方:トウダイ(toudai)航海の道標となる灯火の塔。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hải đăng, đèn biển, ngọn đèn biển, ánh sáng chỉ đường