Âm Hán Việt của 灯る là "đăng ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 灯 [đăng] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 灯る là ともる [tomoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とぼ・る【▽点る/▽灯る】 読み方:とぼる [動ラ五(四)]ともしびなどに火がつく。あかりがつく。ともる。「町々の提灯は美しく—・った」〈藤村・千曲川のスケッチ〉 #とも・る【▽点る/▽灯る】 読み方:ともる [動ラ五(四)]あかりがつく。とぼる。「家々に灯が—・る」 Similar words: 焦がす燃す燃える火照る燃やす