Âm Hán Việt của 火急 là "hỏa cấp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 火 [hỏa] 急 [cấp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 火急 là かきゅう [kakyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐きゅう〔クワキフ〕【火急】 読み方:かきゅう [名・形動]火のついたように、さし迫った状態にあること。また、そのさま。緊急。「—な(の)用事」 Similar words: 緊切緊急喫緊早急吃緊